Có 2 kết quả:
势降 shì jiàng ㄕˋ ㄐㄧㄤˋ • 勢降 shì jiàng ㄕˋ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
potential drop (elec.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
potential drop (elec.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0